Đọc nhanh: 万能药 (vạn năng dược). Ý nghĩa là: Trị bách bệnh.
Ý nghĩa của 万能药 khi là Danh từ
✪ Trị bách bệnh
万能药名为“DRACO”,这是美国麻省理工学院的科学家利用细胞的天然防御能力抵御感染而研发的一种可以治疗从普通感冒、流感到艾滋病毒和其他任何你能想到的病毒的“万能药”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万能药
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 这种 药能 药 死耗子
- Loại thuốc này có thể giết chết chuột.
- 这种 药能 治疗 心脏病
- Thuốc này có thể chữa bệnh tim.
- 过期 的 药品 不能 吃
- Thuốc hết hạn không thể uống.
- 这 药面 儿能 治病
- Loại bột thuốc này có thể chữa bệnh.
- 松脂 能 入药
- Nhựa thông có thể dùng làm thuốc.
- 芷 可 入药 能 治病
- Bạch chỉ có thể dùng làm thuốc chữa bệnh.
- 这个 药方 能 治咳嗽
- Đơn thuốc này có thể chữa ho.
- 这件 事 万万不能 拖延
- Việc này tuyệt đối không được trì hoãn.
- 你 万万不能 忘记 承诺
- Bạn tuyệt đối không được quên lời hứa.
- 你 万万不能 这样 做
- Bạn tuyệt đối không thể làm như vậy.
- 这药 吃 了 能 开胃
- uống thuốc này có thể kích thích ăn ngon miệng hơn.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 吃 了 这药 就 能 奏效
- uống thuốc này sẽ thấy hiệu quả.
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 对于 婚姻 千万 不能 草率
- Tuyệt không được qua loa đại khái trong hôn nhân.
- 吃 一粒 药 就 能 缓解 疼痛
- Uống một viên thuốc có thể giảm đau.
- 万能钥匙
- chìa khóa vạn năng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万能药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万能药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
能›
药›