Đọc nhanh: 万维天罗地网 (vạn duy thiên la địa võng). Ý nghĩa là: World Wide Web (WWW), (văn học) lưới vạn chiều bao trùm trời đất, thuật ngữ do China News Digest đặt ra và được viết tắt thành 萬維網 | 万维网.
Ý nghĩa của 万维天罗地网 khi là Danh từ
✪ World Wide Web (WWW)
✪ (văn học) lưới vạn chiều bao trùm trời đất
lit. ten-thousand dimensional net covering heaven and earth
✪ thuật ngữ do China News Digest đặt ra và được viết tắt thành 萬維網 | 万维网
term coined by China News Digest and abbreviated to 萬維網|万维网 [Wàn wéi wǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万维天罗地网
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
- 春天 将 万物 滋生
- Mùa xuân vạn vật sinh sôi.
- 谢天谢地 , 你 平安无事 !
- Cảm ơn trời đất, cậu vẫn bình an!
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 今天 早晨 课长 早早 地 就 上班 了
- Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.
- 哭得个 天昏地暗
- khóc dữ dội
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 天地 化生 万物
- trời đất nuôi dưỡng vạn vật.
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万维天罗地网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万维天罗地网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
地›
天›
维›
网›
罗›