Đọc nhanh: 万盛区 (vạn thịnh khu). Ý nghĩa là: Huyện ngoại thành Wansheng của thành phố Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ Huyện ngoại thành Wansheng của thành phố Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Wansheng suburban district of Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万盛区
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 妈妈 吩咐 我 去 盛饭
- Mẹ bảo tôi đi lấy cơm.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 艺林 盛事
- việc to lớn trong giới văn nghệ sĩ.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 我们 的 情绪 都 很 旺盛
- Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万盛区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万盛区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
区›
盛›