Đọc nhanh: 一般般 (nhất ban ban). Ý nghĩa là: Bình thường.
Ý nghĩa của 一般般 khi là Danh từ
✪ Bình thường
一般般:汉语词语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一般般
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 花儿 一般 在 春天 盛开
- Hoa thường nở vào mùa xuân.
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 哥儿俩 长得 一般 高
- Hai anh em cao như nhau.
- 我 的 字 写 得 很 一般
- Chữ của tôi viết rất bình thường.
- 射箭 的 靶心 一般 是 十环
- Hồng tâm của bắn cung thường là vòng 10.
- 这 道菜 的 味道 很 一般
- Món ăn này vị cũng bình thường thôi.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 灯火通明 , 照 得 如同 白昼 一般
- đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.
- 窗外 晃得 如同 白昼 一般
- Bên ngoài cửa sổ sáng như ban ngày.
- 贸易 一般 在 春天 回升
- Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.
- 星星 闪烁 , 像 钻石 一般 闪闪发光
- Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.
- 他 的 条件 很 一般
- Điều kiện của anh ấy rất bình thường.
- 这种 笔 价钱 一般
- Giá của loại bút này bình thường.
- 他 一般 六点 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一般般
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一般般 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
般›