一脸疑惑 yī liǎn yíhuò

Từ hán việt: 【nhất kiểm nghi hoặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一脸疑惑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất kiểm nghi hoặc). Ý nghĩa là: Mặt đầy nghi ngờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一脸疑惑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一脸疑惑 khi là Tính từ

Mặt đầy nghi ngờ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一脸疑惑

  • - 妹妹 mèimei 一脸 yīliǎn 妒忌 dùjì 怒视 nùshì zhe 哥哥 gēge

    - cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.

  • - 疑惑 yíhuò 暼了 piēle 一眼 yīyǎn 坐在 zuòzài 凳子 dèngzi shàng de 小女孩 xiǎonǚhái

    - Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.

  • - 脸上 liǎnshàng yǒu 一个 yígè hǎo 可爱 kěài de 酒窝 jiǔwō

    - bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.

  • - 孩子 háizi 疑惑 yíhuò de 眼神 yǎnshén hěn 可爱 kěài

    - Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.

  • - 脸上 liǎnshàng 阴沉沉 yīnchénchén de 一点儿 yīdiǎner 笑容 xiàoróng 没有 méiyǒu

    - sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.

  • - de 脸颊 liǎnjiá xiàn 进去 jìnqù le 一些 yīxiē

    - Mặt của anh ấy hơi lõm vào một chút.

  • - 呱嗒 guādā zhe liǎn 半天 bàntiān 不说 bùshuō 一句 yījù huà

    - sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.

  • - 舌头 shétou 一伸 yīshēn zuò le 鬼脸 guǐliǎn

    - nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.

  • - 珍妮 zhēnnī zhàn zài 面前 miànqián 脸色苍白 liǎnsècāngbái 略微 lüèwēi 有些 yǒuxiē 颤动 chàndòng 一言不发 yīyánbùfā

    - Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.

  • - yǒu 一丁点 yīdīngdiǎn 怀疑 huáiyí

    - Tôi đã có một chút nghi ngờ.

  • - 一听 yītīng 这话 zhèhuà de liǎn 立刻 lìkè 变得 biànde 刷白 shuàbái

    - vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.

  • - 一脸 yīliǎn 稚气 zhìqì

    - đầy vẻ ngây thơ

  • - 一副 yīfù 笑脸 xiàoliǎn

    - Gương mặt tươi cười.

  • - 一脸茫然 yīliǎnmángrán

    - Anh ấy trông rất bối rối.

  • - 对此 duìcǐ 一脸茫然 yīliǎnmángrán

    - Tôi rất bối rối với việc này.

  • - 孩子 háizi 一脸 yīliǎn 失望 shīwàng 模样 múyàng

    - Đứa trẻ có vẻ mặt chán chường.

  • - 长着 zhǎngzhe 一张 yīzhāng 娃娃脸 wáwaliǎn

    - Có một chút khuôn mặt trẻ thơ.

  • - 一脸 yīliǎn 抱歉 bàoqiàn 看着 kànzhe

    - Anh ấy mặt đầy áy náy nhìn tôi.

  • - yǒu 一个 yígè 疑惑 yíhuò xiǎng wèn

    - Tớ có một thắc mắc muốn hỏi cậu.

  • - 这件 zhèjiàn shì 存在 cúnzài zhe 一些 yīxiē 疑惑 yíhuò diǎn

    - Vụ việc này tồn tại một số điểm nghi hoặc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一脸疑惑

Hình ảnh minh họa cho từ 一脸疑惑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一脸疑惑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoặc
    • Nét bút:一丨フ一一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMP (戈一心)
    • Bảng mã:U+60D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao