Đọc nhanh: 一石二鸟 (nhất thạch nhị điểu). Ý nghĩa là: giết hai con chim bằng một hòn đá (thành ngữ).
Ý nghĩa của 一石二鸟 khi là Thành ngữ
✪ giết hai con chim bằng một hòn đá (thành ngữ)
to kill two birds with one stone (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一石二鸟
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 我们 听到 了 一只 鸟 在 哨
- Chúng tôi nghe thấy một con chim đang hót.
- 这是 一个 石锁
- Đây là một cái khóa đá.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 鬼宿 是 二十八宿 之一
- Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 虚宿 是 二十八宿 之一
- Sao Hư là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 翼宿 是 二十八宿 之一
- Sao Dực là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 房宿 是 二十八宿 之一
- Sao Phòng là một trong hai mươi tám sao.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一石二鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一石二鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
二›
石›
鸟›