Đọc nhanh: 一周 (nhất chu). Ý nghĩa là: cả một chu kỳ, Mọi con đường xung quanh, một tuần. Ví dụ : - 一周三次 Ba lần trong một tuần.
Ý nghĩa của 一周 khi là Danh từ
✪ cả một chu kỳ
a whole cycle
✪ Mọi con đường xung quanh
all the way around
✪ một tuần
one week
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一周
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 血 的 周期 一直 稳定
- Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 叶修 一直 认为 孙翔 和 周泽楷 有 一腿
- Diệp tu khăng khăng cho rằng Tôn Tường và Chu Trạch có quan hệ mập mờ.
- 他 每周 开支 一次 工资
- Anh ấy phát lương một lần mỗi tuần.
- 半休 一周
- làm bán thời gian một tuần
- 山顶 上 , 四周 一片 迷茫
- Trên đỉnh núi, xung quanh một mảnh mờ mịt.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 我 周一 去 苏州 出差
- Thứ hai tôi đi Tô Châu công tác.
- 学校 庆祝 建校 一百周年
- Trường học kỷ niệm 100 năm thành lập.
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 周一 见
- thứ hai gặp
- 法语 教师 每隔 一周 给 这班 学生 做 一次 听写
- Giáo viên tiếng Pháp đặt một buổi nghe viết cho lớp học này mỗi tuần.
- 周一 我来 帮 你 搬家
- Thứ hai tớ qua giúp cậu chuyển nhà.
- 这期 的 周刊 上 有 一篇 有趣 的 文章
- Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一周
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一周 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
周›