Đọc nhanh: 周一岳 (chu nhất nhạc). Ý nghĩa là: York Chow hay Chow Yat-ngok (1947-), bác sĩ và chính trị gia Hồng Kông, Bộ trưởng Y tế, Phúc lợi và Thực phẩm từ năm 2004.
Ý nghĩa của 周一岳 khi là Danh từ
✪ York Chow hay Chow Yat-ngok (1947-), bác sĩ và chính trị gia Hồng Kông, Bộ trưởng Y tế, Phúc lợi và Thực phẩm từ năm 2004
York Chow or Chow Yat-ngok (1947-), Hong Kong doctor and politician, Secretary for Health, Welfare and Food since 2004
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周一岳
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 血 的 周期 一直 稳定
- Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 叶修 一直 认为 孙翔 和 周泽楷 有 一腿
- Diệp tu khăng khăng cho rằng Tôn Tường và Chu Trạch có quan hệ mập mờ.
- 他 每周 开支 一次 工资
- Anh ấy phát lương một lần mỗi tuần.
- 半休 一周
- làm bán thời gian một tuần
- 山顶 上 , 四周 一片 迷茫
- Trên đỉnh núi, xung quanh một mảnh mờ mịt.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 我 周一 去 苏州 出差
- Thứ hai tôi đi Tô Châu công tác.
- 学校 庆祝 建校 一百周年
- Trường học kỷ niệm 100 năm thành lập.
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 周一 见
- thứ hai gặp
- 法语 教师 每隔 一周 给 这班 学生 做 一次 听写
- Giáo viên tiếng Pháp đặt một buổi nghe viết cho lớp học này mỗi tuần.
- 周一 我来 帮 你 搬家
- Thứ hai tớ qua giúp cậu chuyển nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周一岳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周一岳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
周›
岳›