Đọc nhanh: 一元醇 (nhất nguyên thuần). Ý nghĩa là: rượu metylic CH3OH.
Ý nghĩa của 一元醇 khi là Danh từ
✪ rượu metylic CH3OH
methyl alcohol CH3OH
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一元醇
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 这个 箱子 小 一百元
- Cái hộp này ít hơn một trăm nhân dân tệ.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 收支相抵 , 尚余 一百元
- thu trừ chi còn thừa 100 đồng.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 把 三笔 账 归并 起来 , 一共 是 五千 五百元
- ba món nợ gộp lại là 450 đồng.
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 我大 谱儿 算了 一下 , 盖 三间房 得花近 万元
- tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.
- 一人仅 摊 五元 钱
- mỗi người chỉ được chia năm đồng.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 这是 一瓶 香醇 酒
- Đây là một chai rượu thơm ngon.
- 我 需要 兑换 一些 欧元
- Tôi cần đổi một ít euro.
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 我 有 一元 人民币
- Tớ có một đồng.
- 钠 是 一种 化学元素
- Natri là một nguyên tố hóa học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一元醇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一元醇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
元›
醇›