Đọc nhanh: ⾎ Ý nghĩa là: Máu. Ví dụ : - 我得了高血压 Tôi bị cao huyết áp
Ý nghĩa của ⾎ khi là Danh từ
✪ Máu
- 我 得 了 高血压
- Tôi bị cao huyết áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến ⾎
Hình ảnh minh họa cho từ ⾎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa ⾎ . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm血›