Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu

219 từ

  • 不可撤销信用证 bùkě chèxiāo xìnyòng zhèng

    Tín dụng thư không hủy ngang

    right
  • 通关申报表格 tōngguān shēnbào biǎogé

    Tờ khai hải quan

    right
  • 固定利息债券 gùdìng lìxí zhàiquàn

    Trái khoán chịu tiền lãi cố định

    right
  • 渐变利息债券 jiànbiàn lìxí zhàiquàn

    Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến

    right
  • 可变利率债券 kě biàn lìlǜ zhàiquàn

    Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi

    right
  • 已提货的提单 yǐ tíhuò de tídān

    Vận đơn đã nhận hàng. Vận đơn gốc đã được trao cho người chuyên chở (Surrendered) tại cảng dỡ và hàng đã được nhận xong

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org