Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Ôtô Và Phụ Tùng

125 từ

  • 发动机气缸 fādòngjī qìgāng

    Bộ hơi động cơ

    right
  • 劳斯莱斯 láo sī lái sī

    Rolls-Royce

    right
  • 兰博基尼 lánbójīní

    Lamborghini

    right
  • 法拉利 fǎlālì

    Ferrari

    right
  • 菲亚特 fēiyàtè

    Fiat

    right
  • 雷克萨斯 léikèsàsī

    Lexus

    right
  • 福特 fútè

    Ford

    right
  • 路虎 lùhǔ

    Land Rover

    right
  • 马自达 mǎzìdá

    Mazda

    right
  • 雅阁 yǎgé

    Accord

    right
  • 阿库拉 ā kù lā

    Acura

    right
  • 吉普 jípǔ

    Jeep

    right
  • 奥迪 àodí

    Audi

    right
  • 保时捷 bǎoshíjié

    Porsche

    right
  • 宾利 bīnlì

    Bentley

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org