• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Nha (牙)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一一丨一一フ丨ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩牙
  • Thương hiệt:MGMVH (一土一女竹)
  • Bảng mã:U+73A1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 玡

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 玡 theo âm hán việt

玡 là gì? Bộ Ngọc (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 玡