• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Mãnh 黽 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Nhị (二) Nhi (儿) Mãnh (黽)

  • Pinyin: Yuán
  • Âm hán việt: Ngoan Nguyên
  • Nét bút:一一ノフ丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱元黽
  • Thương hiệt:MMUU (一一山山)
  • Bảng mã:U+9EFF
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 黿

  • Cách viết khác

    𠀻 𠒞 𪓒 𪓗 𪓣

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 黿 theo âm hán việt

黿 là gì? 黿 (Ngoan, Nguyên). Bộ Mãnh (+4 nét). Tổng 17 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: con ba ba, Con giải, con ba ba. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con ba ba

Từ điển Thiều Chửu

  • Con giải, con ba ba.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con giải, con ba ba
Âm:

Nguyên

Từ điển Trần Văn Chánh

* 黿魚

- nguyên ngư [yuán yú] (khn) Ba ba. Cv. . Cg. [bie].

Từ ghép với 黿