部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Nhất (一) Mãnh (黽)
Các biến thể (Dị thể) của 鼄
蛛
𬹣
鼄 là gì? 鼄 (Chu, Thù). Bộ Mãnh 黽 (+6 nét). Tổng 19 nét but (ノ一一丨ノ丶丨フ一一丨フ一丨一一フ一一). Từ ghép với 鼄 : tri thù [zhizhu] (văn) Như 蜘蛛 (bộ 虫)., tri thù [zhizhu] (văn) Như 蜘蛛 (bộ 虫). Chi tiết hơn...
- tri thù [zhizhu] (văn) Như 蜘蛛 (bộ 虫).