• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Mãnh 黽 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Nhất (一) Mãnh (黽)

  • Pinyin: Zhū
  • Âm hán việt: Chu Thù
  • Nét bút:ノ一一丨ノ丶丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
  • Hình thái:⿱朱黽
  • Thương hiệt:HDRXU (竹木口重山)
  • Bảng mã:U+9F04
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼄

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𬹣

Ý nghĩa của từ 鼄 theo âm hán việt

鼄 là gì? (Chu, Thù). Bộ Mãnh (+6 nét). Tổng 19 nét but (ノ). Từ ghép với : tri thù [zhizhu] (văn) Như (bộ )., tri thù [zhizhu] (văn) Như (bộ ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: tri chu 蜘蛛,鼅鼄)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鼅鼄

- tri thù [zhizhu] (văn) Như (bộ ).

Từ điển phổ thông

  • (xem: tri chu 蜘蛛,鼅鼄)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鼅鼄

- tri thù [zhizhu] (văn) Như (bộ ).

Từ ghép với 鼄