• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Mãnh 黽 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Nhất (一) Phiệt (丿) Mãnh (黽)

  • Pinyin: áo
  • Âm hán việt: Ngao
  • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱敖黽
  • Thương hiệt:GKRXU (土大口重山)
  • Bảng mã:U+9F07
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼇

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𪓴 𪓶 𪓾

Ý nghĩa của từ 鼇 theo âm hán việt

鼇 là gì? (Ngao). Bộ Mãnh (+10 nét). Tổng 23 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: con rùa biển, Con “ngao” (một giống ba ba lớn ở biển). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con rùa biển

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con “ngao” (một giống ba ba lớn ở biển)

Từ điển Thiều Chửu

  • Con ngao. Một giống ba ba lớn ở biển.

Từ ghép với 鼇