• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Mãnh 黽 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Thỉ (矢) Khẩu (口) Mãnh (黽)

  • Pinyin: Zhī
  • Âm hán việt: Tri
  • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一フ一フ一
  • Hình thái:⿱知黽
  • Thương hiệt:ORRXU (人口口重山)
  • Bảng mã:U+9F05
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼅

  • Cách viết khác

    𪓳

  • Giản thể

    𱌄

Ý nghĩa của từ 鼅 theo âm hán việt

鼅 là gì? (Tri). Bộ Mãnh (+8 nét). Tổng 21 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Tri
Âm:

Tri

Từ điển phổ thông

  • (xem: tri chu 蜘蛛,鼅鼄)

Từ ghép với 鼅