• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Cao 高 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Cao (高) Mộc (木)

  • Pinyin: Sào
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
  • Hình thái:⿱高喿
  • Thương hiệt:YBRRD (卜月口口木)
  • Bảng mã:U+9ADE
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 髞

  • Cách viết khác

    𩫦

Ý nghĩa của từ 髞 theo âm hán việt

髞 là gì? Bộ Cao (+13 nét). Tổng 23 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 髞