- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nguyệt 月 (+6 nét)
- Các bộ:
Nguyệt (月)
Nhục (肉)
- Pinyin:
Nǜ
, Nù
- Âm hán việt:
Nục
- Nét bút:ノフ一一丨フノ丶ノ丶
- Hình thái:⿰月肉
- Thương hiệt:BOBO (月人月人)
- Bảng mã:U+6712
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 朒
Ý nghĩa của từ 朒 theo âm hán việt
朒 là gì? 朒 (Nục). Bộ Nguyệt 月 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ一一丨フノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: Ngày mồng một mà có mặt trăng mọc ở phương đông, Thiếu, chữ dùng trong phép tính cửu chương 九章. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- ngày mùng 1 mà có mặt trăng mọc đằng Đông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ngày mồng một mà có mặt trăng mọc ở phương đông
Tính từ
* Thiếu, chữ dùng trong phép tính cửu chương 九章
Từ điển Thiều Chửu
- Ngày mồng một mà có mặt trăng mọc ở phương đông.
- Thiếu, chữ dùng trong phép tính cửu chương.
Từ ghép với 朒