• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Nhục (⺼)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đốt
  • Nét bút:ノフ丶一フ丨丨フ丨
  • Hình thái:⿰月出
  • Thương hiệt:BUU (月山山)
  • Bảng mã:U+80D0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 胐 theo âm hán việt

胐 là gì? (đốt). Bộ Nhục (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 胐