Các biến thể (Dị thể) của 鼙

  • Cách viết khác

    𥀷 𦗺 𧯿

Ý nghĩa của từ 鼙 theo âm hán việt

鼙 là gì? (Bế, Bề). Bộ Cổ (+8 nét). Tổng 21 nét but (). Ý nghĩa là: trống trận, Trống trận, Trống trận (một loại trống nhỏ dùng trong quân đội ngày xưa), Một loại trống nhỏ dùng cho nhạc đội. Từ ghép với : “cổ bề” . § Xem thêm chữ “cổ” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • trống trận

Từ điển Thiều Chửu

  • Trống trận

Từ điển Trần Văn Chánh

* Trống trận

- Trống Tràng Thành lung lay bóng nguyệt (Chinh phụ ngâm khúc).

* 鼙鼓

- bề cổ [pígư] (văn) Trống trận (một loại trống nhỏ dùng trong quân đội thời xưa).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Trống trận (một loại trống nhỏ dùng trong quân đội ngày xưa)

- “cổ bề” . § Xem thêm chữ “cổ” .

* Một loại trống nhỏ dùng cho nhạc đội

Từ ghép với 鼙