部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đại (大) Quynh (冂) Điểu (鳥)
Các biến thể (Dị thể) của 鴦
鸯
鴦 là gì? 鴦 (ương). Bộ điểu 鳥 (+5 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: con vịt cái, § Xem “uyên ương” 鴛鴦. Chi tiết hơn...