• Tổng số nét:20 nét
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Thập (十) Nữ (女)

  • Pinyin: Lóu
  • Âm hán việt: Lâu
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一一丨フ一丨フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰骨婁
  • Thương hiệt:BBLWV (月月中田女)
  • Bảng mã:U+9ACF
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 髏

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 髏 theo âm hán việt

髏 là gì? (Lâu). Bộ . Tổng 20 nét but (フフフノ). Ý nghĩa là: § Xem “độc lâu” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đầu lâu người chết

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “độc lâu”

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðộc lâu cái đầu lâu người chết.

Từ ghép với 髏