部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Thập (十) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 髏
䫫
髅
髏 là gì? 髏 (Lâu). Bộ . Tổng 20 nét but (丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一一丨フ一丨フノ一). Ý nghĩa là: § Xem “độc lâu” 髑髏. Chi tiết hơn...