部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bột bột】
Đọc nhanh: 饽饽 (bột bột). Ý nghĩa là: bánh trái; bánh bột mì; bánh bột ngô, bánh bao. Ví dụ : - 棒子面儿饽饽 bánh bột ngô
饽饽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bánh trái; bánh bột mì; bánh bột ngô
糕点或用杂粮面制成的块状食物
- 棒子面 bàngzimiàn 儿 ér 饽饽 bōbō
- bánh bột ngô
✪ 2. bánh bao
馒头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饽饽
饽›
Tập viết