饽饽 bō bo
volume volume

Từ hán việt: 【bột bột】

Đọc nhanh: 饽饽 (bột bột). Ý nghĩa là: bánh trái; bánh bột mì; bánh bột ngô, bánh bao. Ví dụ : - 棒子面儿饽饽 bánh bột ngô

Ý Nghĩa của "饽饽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饽饽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bánh trái; bánh bột mì; bánh bột ngô

糕点或用杂粮面制成的块状食物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 棒子面 bàngzimiàn ér 饽饽 bōbō

    - bánh bột ngô

✪ 2. bánh bao

馒头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饽饽

  • volume volume

    - 棒子面 bàngzimiàn ér 饽饽 bōbō

    - bánh bột ngô

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thực 食 (+7 nét)
    • Pinyin: Bō , Bó
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:ノフフ一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVJBD (弓女十月木)
    • Bảng mã:U+997D
    • Tần suất sử dụng:Thấp