部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tiểu (⺌) Mịch (冖) Khẩu (口) Thổ (土)
Các biến thể (Dị thể) của 镗
鏜
𨲗
镗 là gì? 镗 (Thang). Bộ Kim 金 (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノ一一一フ丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一). Chi tiết hơn...