部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thương thương】
Đọc nhanh: 锵锵 (thương thương). Ý nghĩa là: cheng cheng.
✪ 1. cheng cheng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锵锵
- 铿锵 kēngqiāng 悦耳 yuèěr
- âm thanh vang vang dễ nghe.
- 锣声 luóshēng 锵锵 qiāngqiāng
- tiếng chiêng chập cheng.
- 这首 zhèshǒu 诗读 shīdú 起来 qǐlai 音调 yīndiào 铿锵 kēngqiāng
- bài thơ này đọc lên nghe vang vang.
- 铿锵有力 kēngqiāngyǒulì 的 de 歌声 gēshēng
- tiếng hát vang vang.
锵›
Tập viết