Các biến thể (Dị thể) của 锲
Ý nghĩa của từ 锲 theo âm hán việt
锲 là gì? 锲 (Khiết). Bộ Kim 金 (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノ一一一フ一一一丨フノ一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. cái liềm, 2 cắt đứt. Từ ghép với 锲 : 鍥金玉 Chạm ngọc trổ vàng Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 锲