部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thập (十) Tiểu (小)
Các biến thể (Dị thể) của 铩
鎩
𨦅 𨭝
铩 là gì? 铩 (Sát). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一一フノ丶一丨ノ丶). Từ ghép với 铩 : 鎩羽 Cánh chim bị thương. Chi tiết hơn...
- 鎩羽 Cánh chim bị thương.