Các biến thể (Dị thể) của 鐐
璙 鏐 𨭼
镣
鐐 là gì? 鐐 (Liêu). Bộ Kim 金 (+12 nét). Tổng 20 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: cái khoá sắt, Bạc, bạch kim loại tốt, Cái lò có lỗ, Cái cùm chân, một hình cụ thời xưa. Từ ghép với 鐐 : “trà liêu” 茶鐐. Chi tiết hơn...