Các biến thể (Dị thể) của 鄔
-
Thông nghĩa
塢
-
Giản thể
邬
-
Cách viết khác
𣃶
Ý nghĩa của từ 鄔 theo âm hán việt
鄔 là gì? 鄔 (ổ). Bộ ấp 邑 (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨フ一一フ丶丶丶丶フ丨). Ý nghĩa là: 1. (tên đất), 2. họ Ổ, Tên đất ngày xưa: (1) Ấp của nước “Trịnh” 鄭 thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh “Hà Nam” 河南, Họ “Ổ” 鄔. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên đất ngày xưa: (1) Ấp của nước “Trịnh” 鄭 thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh “Hà Nam” 河南
- (2) Đất của nhà “Tấn” 晉 thời Xuân Thu, nay ở “Sơn Tây” 山西.
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 鄔