部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Túc (⻊) Đại (大) Nhất (一) Quyết (亅) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 踦
㞆 羈
犄
踦 là gì? 踦 (Cơ, Khi, Kì, Kỉ, Kỷ, ỷ). Bộ Túc 足 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨一丨一一ノ丶一丨フ一丨). Ý nghĩa là: 1. đơn, lẻ, 1. một chân, 2. thọt chân, Đùi, chân, cẳng, Đùi, chân, cẳng. Chi tiết hơn...