• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Bối (貝) Ất (乚) Cổn (丨)

  • Pinyin: Yí , Yì
  • Âm hán việt: Di Dị
  • Nét bút:丨フ一一一ノ丶フ丨フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰貝也
  • Thương hiệt:BCPD (月金心木)
  • Bảng mã:U+8CA4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 貤

  • Cách viết khác

    𥃸 𥅓 𥿫 𧷆

  • Giản thể

    𰷠

Ý nghĩa của từ 貤 theo âm hán việt

貤 là gì? (Di, Dị). Bộ Bối (+3 nét). Tổng 10 nét but (フ). Ý nghĩa là: Chuyển dời. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thay đổi, chuyển cho người khác

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Chuyển dời

- quan lại chuyển tước phong của mình cho thân tộc tôn trưởng gọi là “di phong” , nếu người này đã chết thì gọi là “di tặng” .

Từ điển Thiều Chửu

  • Dị dịch bán đổi.
  • Một âm là di. Dời, như người này đáng được phong mà lại xin dời đổi phong cho người khác gọi là di phong hay di tặng , v.v...

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Dời, đổi

- Đổi phong (chức tước, đất đai...) cho người khác.

Từ điển phổ thông

  • thay đổi, chuyển cho người khác

Từ điển Thiều Chửu

  • Dị dịch bán đổi.
  • Một âm là di. Dời, như người này đáng được phong mà lại xin dời đổi phong cho người khác gọi là di phong hay di tặng , v.v...

Từ ghép với 貤