Các biến thể (Dị thể) của 觐

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧢚 𩌸

Ý nghĩa của từ 觐 theo âm hán việt

觐 là gì? (Cẩn, Cận). Bộ Kiến (+11 nét). Tổng 15 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: hầu hạ. Chi tiết hơn...

Âm:

Cận

Từ điển phổ thông

  • hầu hạ

Từ ghép với 觐