部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Cổn (丨) Ngọc (王) Kiến (见)
Các biến thể (Dị thể) của 觐
覲
𧢚 𩌸
觐 là gì? 觐 (Cẩn, Cận). Bộ Kiến 見 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一丨丨一丨フ一一一丨一丨フノフ). Ý nghĩa là: hầu hạ. Chi tiết hơn...