部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Y (衤) Quynh (冂) Nhị (二) Cổn (丨) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 襌
褝
襌 là gì? 襌 (đan, đơn). Bộ Y 衣 (+12 nét). Tổng 17 nét but (丶フ丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: áo đơn, Áo đơn, Áo đơn.. Chi tiết hơn...