Các biến thể (Dị thể) của 襃
-
Cách viết khác
裒
裦
闁
𧚱
𧛙
𧜪
𧜯
𧝾
-
Thông nghĩa
褒
Ý nghĩa của từ 襃 theo âm hán việt
襃 là gì? 襃 (Bao, Bầu, Bậu). Bộ Y 衣 (+10 nét). Tổng 16 nét but (丶一ノフ一丨フ一一丨ノ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: 2. áo rộng, Áo rộng., Áo rộng.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. khen ngợi, biểu dương
- 2. áo rộng
Từ điển Thiều Chửu
- Khen, đem cái hay cái tốt của người phô bày ra gọi là bao.
- Áo rộng.
- Một âm là bầu. Tụ lại, cùng nghĩa với bầu 裒.
Từ điển Thiều Chửu
- Khen, đem cái hay cái tốt của người phô bày ra gọi là bao.
- Áo rộng.
- Một âm là bầu. Tụ lại, cùng nghĩa với bầu 裒.
Từ ghép với 襃