部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Nhất (一) Cổn (丨) Bát (八) Cân (巾)
Các biến thể (Dị thể) của 薾
爾
薾 là gì? 薾 (Nhĩ). Bộ Thảo 艸 (+14 nét). Tổng 17 nét but (一丨丨一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: 2. yếu ớt. Chi tiết hơn...