部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Thổ (土) Bát (八) Thổ (土) Phiệt (丿) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 蓺
埶
蓺 là gì? 蓺 (Nghệ). Bộ Thảo 艸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶). Ý nghĩa là: 1. trồng cây, 2. tài năng. Chi tiết hơn...