Các biến thể (Dị thể) của 蒔
-
Cách viết khác
畤
秲
𦔌
𦱎
𦱗
𦸎
-
Giản thể
莳
Ý nghĩa của từ 蒔 theo âm hán việt
蒔 là gì? 蒔 (Thi, Thì). Bộ Thảo 艸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨丨フ一一一丨一一丨丶). Ý nghĩa là: “Thì la” 蒔蘿 tức là “tiểu hồi hương” 小茴香, quả rất thơm, dùng làm hương liệu, chế thuốc trị bệnh trẻ con khí trướng, bổ lá lách, giúp ăn ngon, khỏe gân cốt, Trồng trọt, “Thì la” 蒔蘿 tức là “tiểu hồi hương” 小茴香, quả rất thơm, dùng làm hương liệu, chế thuốc trị bệnh trẻ con khí trướng, bổ lá lách, giúp ăn ngon, khỏe gân cốt, Trồng trọt. Từ ghép với 蒔 : 蒔秧 Cấy lúa lại., “thi hoa dưỡng hủy” 蒔花養卉 trồng trọt cỏ hoa., “thi hoa dưỡng hủy” 蒔花養卉 trồng trọt cỏ hoa. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Thì la 蒔蘿 tức là tiểu hồi hương 小茴香 dùng để pha vào đồ ăn cho thơm.
- Một âm là thi. Dựng, cấy lại. Như thi ương 蒔秧 cấy lúa lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Trồng, trồng lại, cấy lại
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Thì la” 蒔蘿 tức là “tiểu hồi hương” 小茴香, quả rất thơm, dùng làm hương liệu, chế thuốc trị bệnh trẻ con khí trướng, bổ lá lách, giúp ăn ngon, khỏe gân cốt
Động từ
* Trồng trọt
- “thi hoa dưỡng hủy” 蒔花養卉 trồng trọt cỏ hoa.
Từ điển phổ thông
- 1. (xem: thì la 蒔蘿,莳萝)
- 2. trồng, trồng lại, cấy lại
Từ điển Thiều Chửu
- Thì la 蒔蘿 tức là tiểu hồi hương 小茴香 dùng để pha vào đồ ăn cho thơm.
- Một âm là thi. Dựng, cấy lại. Như thi ương 蒔秧 cấy lúa lại.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Thì la” 蒔蘿 tức là “tiểu hồi hương” 小茴香, quả rất thơm, dùng làm hương liệu, chế thuốc trị bệnh trẻ con khí trướng, bổ lá lách, giúp ăn ngon, khỏe gân cốt
Động từ
* Trồng trọt
- “thi hoa dưỡng hủy” 蒔花養卉 trồng trọt cỏ hoa.
Từ ghép với 蒔