Ý nghĩa của từ 茼 theo âm hán việt
茼 là gì? 茼 (đồng). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: “Đồng hao” 茼蒿 một loại rau, hoa vàng hoặc trắng, thân non và lá ăn được, là một món ăn mùa đông. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ðồng hao 茼蒿 rau đồng hao. Tục gọi là rau bồng hao 蓬蒿.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 茼蒿
- đồng hao [tónghao] (thực) Cải cúc. Cg. 蓬蒿 [pénghao].
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Đồng hao” 茼蒿 một loại rau, hoa vàng hoặc trắng, thân non và lá ăn được, là một món ăn mùa đông
Từ ghép với 茼