茼蒿 tónghāo
volume volume

Từ hán việt: 【đồng hao】

Đọc nhanh: 茼蒿 (đồng hao). Ý nghĩa là: cải cúc.

Ý Nghĩa của "茼蒿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茼蒿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cải cúc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茼蒿

  • volume volume

    - hāo chǎo 腊肉 làròu

    - rau cần xào thịt heo

  • volume volume

    - 我要 wǒyào zài 加点 jiādiǎn 龙蒿 lónghāo

    - Tôi đang đưa vào tarragon.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 知道 zhīdào 龙蒿 lónghāo 到底 dàodǐ 什么 shénme wèi

    - Không phải là tôi không biết tarragon có vị gì.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMR (廿月一口)
    • Bảng mã:U+833C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Hāo
    • Âm hán việt: Hao
    • Nét bút:一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYRB (廿卜口月)
    • Bảng mã:U+84BF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình