部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Phiệt (丿) Nhất (一) Cổn (丨) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 苲
榨 莋
苲 là gì? 苲 (Trả). Bộ Thảo 艸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨丨ノ一丨一一). Ý nghĩa là: Đất phân trộn với cỏ. Chi tiết hơn...