Các biến thể (Dị thể) của 苒
Ý nghĩa của từ 苒 theo âm hán việt
苒 là gì? 苒 (Nhiễm). Bộ Thảo 艸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨丨丨フ丨一一). Ý nghĩa là: cỏ tốt um, Cỏ tốt um., “Nhiễm nhiễm” 苒苒 tươi tốt, xanh um (hoa cỏ), “Nhiễm nhiễm” 苒苒 mềm mại, nhẹ nhàng, “Nhiễm nhiễm” 苒苒 từ từ, dần dần. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Nhiễm nhiễm” 苒苒 tươi tốt, xanh um (hoa cỏ)
Phó từ
* “Nhiễm nhiễm” 苒苒 mềm mại, nhẹ nhàng
- “Kiều tiền hà sở hữu, Nhiễm nhiễm tân sanh trúc” 橋前何所有, 苒苒新生竹 (Đề tiểu kiều tiền tân trúc chiêu khách 題小橋前新竹招客) Trước cầu có những gì, Mềm mại tre mới mọc.
Trích: Bạch Cư Dị 白居易
* “Nhiễm nhiễm” 苒苒 từ từ, dần dần
* “Nhiễm nhẫm” 苒荏 thấm thoát
Từ ghép với 苒