部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Nghiễm (广) Bát (丷) Nhất (一) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 臁
𩪬
臁 là gì? 臁 (Liêm). Bộ Nhục 肉 (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノフ一一丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶). Ý nghĩa là: ống chân. Từ ghép với 臁 : 臁骨 Xương ống. Chi tiết hơn...
- 臁骨 Xương ống.