Các biến thể (Dị thể) của 緡
-
Cách viết khác
愍
緍
-
Thông nghĩa
眠
-
Giản thể
缗
Ý nghĩa của từ 緡 theo âm hán việt
緡 là gì? 緡 (Mân, Mẫn). Bộ Mịch 糸 (+9 nét). Tổng 15 nét but (フフ丶丶丶丶フ一フ一フ丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. dây câu, 2. quan tiền, Dây câu cá, Dây xâu tiền (thời xưa), Quan tiền (tiền xâu thành chuỗi). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Dây xâu tiền (thời xưa)
* Quan tiền (tiền xâu thành chuỗi)
- “Tất bách mân, khuyết nhất văn bất khả” 必百緡, 缺一文不可 (Châu nhi 珠兒) Phải có một trăm quan tiền, thiếu một đồng không được.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 緡