Các biến thể (Dị thể) của 籐

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 籐 theo âm hán việt

籐 là gì? (đằng). Bộ Trúc (+15 nét). Tổng 21 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: 1. bụi cây, 2. dây buộc, Cũng như “đằng” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. bụi cây
  • 2. dây buộc

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cũng như “đằng”

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ đằng .

Từ ghép với 籐