部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Nguyệt (月) Nhị (二) Cổn (丨) Bát (丷) Bát (八) Thủy (氺)
Các biến thể (Dị thể) của 籐
籘
藤
籐 là gì? 籐 (đằng). Bộ Trúc 竹 (+15 nét). Tổng 21 nét but (ノ一丶ノ一丶ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. bụi cây, 2. dây buộc, Cũng như “đằng” 藤. Chi tiết hơn...