部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thị (Kỳ) (礻) Điền (田) Thảo (艹) Nhất (一) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 禩
祀
禩 là gì? 禩 (Tự). Bộ Kỳ 示 (+11 nét). Tổng 15 nét but (丶フ丨丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. cúng tế, 2. năm. Chi tiết hơn...