Các biến thể (Dị thể) của 禔
Ý nghĩa của từ 禔 theo âm hán việt
禔 là gì? 禔 (đề). Bộ Kỳ 示 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丶フ丨丶丨フ一一一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: phúc, Yên ổn, an hưởng, Chỉ, Phúc.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Yên ổn, an hưởng
- “Thượng ưng vạn thọ, hạ đề bách phúc” 上膺萬壽, 下禔百福 (Tam nguyệt tam nhật khúc thủy thi tự 三月三日曲水詩序) Trên nhận vạn thọ, dưới an hưởng bách phúc.
Trích: Nhan Diên Chi 顏延之
Phó từ
* Chỉ
- “Đề thủ nhục nhĩ” 禔取辱耳 (Hàn Trường Nhụ liệt truyện 韓長孺列傳) Chỉ rước lấy nhục mà thôi.
Trích: Sử Kí 史記
Từ điển Thiều Chửu
- Phúc.
- Cùng nghĩa với chữ kì 祇.
Từ ghép với 禔