• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Thị (Kỳ) (礻) Nhật (日) Nhất (一)

  • Pinyin: Tí , Zhī
  • Âm hán việt: Đề
  • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺭是
  • Thương hiệt:IFAMO (戈火日一人)
  • Bảng mã:U+7994
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 禔

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 禔 theo âm hán việt

禔 là gì? (đề). Bộ Kỳ (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: phúc, Yên ổn, an hưởng, Chỉ, Phúc.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • phúc

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Yên ổn, an hưởng

- “Thượng ưng vạn thọ, hạ đề bách phúc” , (Tam nguyệt tam nhật khúc thủy thi tự ) Trên nhận vạn thọ, dưới an hưởng bách phúc.

Trích: Nhan Diên Chi

Phó từ
* Chỉ

- “Đề thủ nhục nhĩ” (Hàn Trường Nhụ liệt truyện ) Chỉ rước lấy nhục mà thôi.

Trích: Sử Kí

Từ điển Thiều Chửu

  • Phúc.
  • Cùng nghĩa với chữ kì .

Từ ghép với 禔