部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Đao (刀) Đại (大)
碶 là gì? 碶 (Khế). Bộ Thạch 石 (+9 nét). Tổng 14 nét but (一ノ丨フ一一一一丨フノ一ノ丶). Chi tiết hơn...
- Đại Khế Đầu [Dàqìtou] Tên đất (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).