Các biến thể (Dị thể) của 矻
Ý nghĩa của từ 矻 theo âm hán việt
矻 là gì? 矻 (Khốt, Ngột). Bộ Thạch 石 (+3 nét). Tổng 8 nét but (一ノ丨フ一ノ一フ). Ý nghĩa là: “Khốt khốt” 矻矻 lao khổ, nhọc nhằn, vất vả, cần cù, “Khốt khốt” 矻矻 lao khổ, nhọc nhằn, vất vả, cần cù. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Khốt khốt 矻矻 xốc vác (làm sa sả không nghỉ). Tục đọc là chữ ngột.
Từ điển trích dẫn
Phó từ
* “Khốt khốt” 矻矻 lao khổ, nhọc nhằn, vất vả, cần cù
- “Lao cân khổ cốt, chung nhật khốt khốt” 勞筋苦骨, 終日矻矻 (Vương truyện 王傳) Gân cốt nhọc nhằn, suốt ngày vất vả.
Trích: Hán Thư 漢書
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Khốt khốt 矻矻 xốc vác (làm sa sả không nghỉ). Tục đọc là chữ ngột.
Từ điển trích dẫn
Phó từ
* “Khốt khốt” 矻矻 lao khổ, nhọc nhằn, vất vả, cần cù
- “Lao cân khổ cốt, chung nhật khốt khốt” 勞筋苦骨, 終日矻矻 (Vương truyện 王傳) Gân cốt nhọc nhằn, suốt ngày vất vả.
Trích: Hán Thư 漢書
Từ ghép với 矻