部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thỉ (矢) Bát (丷) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 矰
蹭
𢎒 𢨉
矰 là gì? 矰 (Tăng). Bộ Thỉ 矢 (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノ一一ノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: Tên có buộc dây tơ để bắn chim. Chi tiết hơn...